Trong suốt thai kỳ, nhu cầu dinh dưỡng của mẹ bầu tăng lên để đáp ứng sự phát triển của thai nhi, nhau thai, và duy trì sức khỏe của mẹ. Các loại vitamin, khoáng chất, và sữa bầu đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thai nhi (não bộ, xương, hệ thần kinh, thị lực).
- Ngăn ngừa các biến chứng như thiếu máu, dị tật ống thần kinh, loãng xương.
- Tăng cường sức khỏe tiêu hóa và miễn dịch cho mẹ bầu.
- Tuy nhiên, việc bổ sung cần được thực hiện đúng cách, đúng liều lượng, và dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh dư thừa hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng.
.png)
Các loại vitamin và khoáng chất cần thiết trong thai kỳ
Dưới đây là danh sách các loại vitamin, khoáng chất phổ biến và vai trò của chúng:
Axit folic (Folate/Vitamin B9)
- Vai trò: Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi (như nứt đốt sống), hỗ trợ tổng hợp DNA và sự phát triển của nhau thai.
Liều lượng khuyến nghị:
- Trước khi mang thai: 400 mcg/ngày.
- Trong thai kỳ: 600–800 mcg/ngày.
- Nguy cơ cao (tiền sử sinh con dị tật, bệnh lý đặc biệt): 4–5 mg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
- Thời điểm uống: Buổi sáng hoặc trưa, sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Nguồn thực phẩm: Rau xanh (bông cải xanh, rau bina), đậu, ngũ cốc nguyên cám, gan động vật (nấu chín kỹ).
- Lưu ý: Uống đúng liều để tránh dư thừa gây rối loạn hấp thu kẽm hoặc vitamin B12.
Sắt
- Vai trò: Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt, hỗ trợ vận chuyển oxy và phát triển thai nhi.
- Liều lượng khuyến nghị:
- Trung bình: 27–30 mg/ngày.
- Thiếu máu: 60–120 mg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
Thời điểm uống:
- Uống buổi sáng hoặc trưa, cách xa bữa ăn chứa canxi (sữa, sữa chua) 1–2 giờ.
- Uống cùng nước cam hoặc thực phẩm giàu vitamin C để tăng hấp thu.
- Nguồn thực phẩm: Thịt đỏ, gan, cá, đậu lăng, rau xanh đậm.
Lưu ý:
- Có thể gây táo bón, buồn nôn. Nếu gặp tác dụng phụ, báo bác sĩ để đổi loại sắt (như sắt hữu cơ).
- Kết hợp chế độ ăn giàu chất xơ và uống đủ nước (2–2.5 lít/ngày).
Canxi
- Vai trò: Hỗ trợ phát triển xương, răng của thai nhi, ngăn ngừa loãng xương và co cơ ở mẹ.
Liều lượng khuyến nghị:
- Phụ nữ 19–50 tuổi: 1000–1300 mg/ngày.
- Chia làm 2–3 lần uống (500–600 mg/lần) để hấp thu tốt.
- Thời điểm uống: Buổi tối hoặc chia làm 2 lần (sáng và tối), cách thời điểm uống sắt 1–2 giờ.
- Nguồn thực phẩm: Sữa, sữa chua, phô mai, tôm, cua, rau cải xanh.
- Lưu ý: Ưu tiên canxi citrate hoặc canxi carbonate, tránh uống liều cao một lần để hạn chế sỏi thận.
.png)
Vitamin D
-
Vai trò: Tăng hấp thu canxi, hỗ trợ phát triển xương và hệ miễn dịch của thai nhi.
Liều lượng khuyến nghị:
- Trung bình: 600–2000 IU/ngày.
- Thiếu hụt: Có thể cần liều cao hơn (theo xét nghiệm máu).
- Thời điểm uống: Uống cùng bữa ăn có chất béo (như cá, trứng) để tăng hấp thu.
- Nguồn thực phẩm: Cá hồi, cá thu, lòng đỏ trứng, thực phẩm bổ sung vitamin D.
- Lưu ý: Kiểm tra mức vitamin D qua xét nghiệm máu để điều chỉnh liều.
DHA/Omega-3
- Vai trò: Hỗ trợ phát triển não bộ, thị lực, và hệ thần kinh của thai nhi.
- Liều lượng khuyến nghị: 200–300 mg DHA/ngày.
- Thời điểm uống: Uống cùng bữa ăn để giảm cảm giác tanh và tăng hấp thu.
- Nguồn thực phẩm: Cá béo (cá hồi, cá mòi), hạt óc chó, hạt chia.
- Lưu ý: Chọn sản phẩm DHA tinh khiết, không chứa thủy ngân hoặc chất gây ô nhiễm.
I-ốt
- Vai trò: Hỗ trợ chức năng tuyến giáp, phát triển não bộ và thần kinh thai nhi.
- Liều lượng khuyến nghị: 220–250 mcg/ngày.
- Thời điểm uống: Thường có trong vitamin tổng hợp, uống theo chỉ định bác sĩ.
- Nguồn thực phẩm: Hải sản, rong biển, muối i-ốt.
- Lưu ý: Tránh dư thừa i-ốt vì có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp.
Vitamin tổng hợp cho bà bầu
- Vai trò: Bổ sung đồng thời nhiều vi chất (axit folic, sắt, canxi, vitamin D, DHA, v.v.) trong một viên.
- Liều lượng: 1 viên/ngày, theo chỉ định bác sĩ.
- Thời điểm uống: Sau bữa sáng hoặc trưa.
- Ví dụ sản phẩm: Elevit, Procare, Obimin, Blackmores Pregnancy & Breastfeeding Gold.
- Lưu ý: Không tự ý kết hợp nhiều loại vitamin tổng hợp để tránh dư thừa.
Sữa bổ sung trong thai kỳ
Sữa bầu và các loại sữa giàu dinh dưỡng là nguồn cung cấp canxi, protein, vitamin D, DHA, và các vi chất quan trọng. Dưới đây là các loại sữa được khuyên dùng và hướng dẫn chi tiết:
Sữa bầu được thiết kế đặc biệt cho mẹ bầu, chứa các dưỡng chất cần thiết như DHA, axit folic, sắt, canxi, và chất xơ.
Gợi ý các loại sữa bầu phổ biến
Sữa bột Similac Mom (Abbott, Mỹ):
- Thành phần: DHA, choline, axit folic, sắt, canxi, ít béo.
- Ưu điểm: Phù hợp cho mẹ lo ngại tăng cân hoặc tiểu đường thai kỳ, dễ tiêu hóa.
- Hương vị: Vani.
- Liều lượng: 2 ly/ngày.
- Giá tham khảo: ~400.000 VNĐ/hộp 900g.
Sữa bột Enfamama A+ (Mead Johnson, Mỹ):
- Thành phần: DHA, axit folic, sắt, canxi, vitamin B, chất xơ.
- Ưu điểm: Hương vị vani/socola dễ uống, hỗ trợ tiêu hóa và phát triển não bộ.
- Liều lượng: 2–3 ly/ngày.
- Giá tham khảo: ~400.000–450.000 VNĐ/hộp 900g.
Thời điểm uống sữa bầu
- Buổi sáng: Sau ăn sáng 1–2 giờ, tránh uống cùng viên sắt.
- Buổi tối: Trước khi ngủ 1–2 giờ để hỗ trợ hấp thu canxi.
- Liều lượng: 2 ly/ngày (200–250 ml/ly), hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Lưu ý khi uống sữa bầu
- Pha đúng liều lượng theo hướng dẫn trên bao bì (thường 4–5 muỗng bột với 200 ml nước ấm).
- Không uống quá nhiều để tránh dư thừa năng lượng, dẫn đến tăng cân không kiểm soát.
- Nếu không thích vị sữa bầu, có thể pha loãng hoặc thêm trái cây (chuối, xoài) để dễ uống.
Lịch uống vitamin và sữa mẫu (tham khảo)
Lịch uống cần được điều chỉnh theo chỉ định bác sĩ và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là lịch mẫu cho mẹ bầu khỏe mạnh:
Buổi sáng (sau ăn sáng 30 phút–1 giờ):
- 1 viên axit folic (400–600 mcg) hoặc 1 viên vitamin tổng hợp (như Elevit).
- 1 viên sắt (27–60 mg), uống cùng nước cam.
- 1 ly sữa bầu (200 ml, ví dụ: Frisomum Gold hoặc Similac Mom).
Buổi trưa (sau ăn trưa):
- 1 viên DHA/Omega-3 (200–300 mg), uống cùng bữa ăn.
- 1 hũ sữa chua (100–150 g) như bữa phụ.
Buổi tối (sau ăn tối hoặc trước ngủ):
- 1 viên canxi (500–600 mg).
- 1 ly sữa bầu hoặc sữa tươi không đường (200 ml).
- Vitamin D (600–2000 IU, nếu được kê đơn).
.png)
Lưu ý quan trọng khi bổ sung vitamin và sữa
Tham khảo bác sĩ:
- Trước khi dùng bất kỳ loại vitamin hoặc sữa nào, cần làm xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng thiếu hụt (sắt, vitamin D, v.v.).
- Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên giai đoạn thai kỳ, cân nặng, và bệnh lý (tiểu đường thai kỳ, thiếu máu).
Tương tác giữa các chất:
- Tránh uống sắt và canxi cùng lúc (cách nhau 1–2 giờ) vì canxi cản trở hấp thu sắt.
- Không uống trà, cà phê gần thời điểm uống sắt vì tannin làm giảm hấp thu.
Chế độ ăn uống:
- Kết hợp bổ sung vitamin/sữa với chế độ ăn đa dạng: rau xanh, trái cây, protein (thịt, cá, trứng), ngũ cốc nguyên cám.
- Hạn chế đồ ăn nhiều đường, dầu mỡ để tránh tăng cân quá mức.
Tác dụng phụ:
- Sắt: Táo bón, buồn nôn, phân đen. Nếu khó chịu, đổi sang sắt hữu cơ hoặc liều thấp hơn.
- Sữa bầu: Đầy bụng, khó tiêu. Có thể thử loại ít đường hoặc chuyển sang sữa tươi/sữa chua.
- Báo bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu dị ứng (mẩn ngứa, khó thở).
Uống đủ nước:
- Uống 2–2.5 lít nước/ngày để hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng và giảm táo bón.
- Mua sản phẩm từ nguồn uy tín:
- Mua vitamin và sữa từ các nhà thuốc, siêu thị, hoặc nhà phân phối chính hãng (như DHAMAX, đã được nhắc trong các cuộc thảo luận trước).
- Kiểm tra hạn sử dụng và thành phần trước khi mua.
Trường hợp đặc biệt:
- Ốm nghén nặng: Chọn sữa bầu ít ngọt (Meiji Mama, Frisomum Gold) hoặc thay bằng sữa chua, sinh tố.
- Tiểu đường thai kỳ: Chọn sữa không đường hoặc ít đường (Similac Mom, sữa tươi không đường).
- Dị ứng sữa bò: Chuyển sang sữa hạt hoặc thực phẩm giàu canxi (tôm, cua, rau xanh).
.png)
DHAMAX - HỆ THỐNG SIÊU THỊ SỮA
Trụ sở chính: CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG DHA VIỆT NAM
Địa chỉ: 29/1A Tỉnh lộ 43 - Phường Bình Hòa - TP. Thuận An - Tỉnh Bình Dương
Hotline: 1900 888 672
Website: dhamax.com